--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gouty arthritis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hình tròn
:
Circle
+
eyehole
:
(sinh vật học) ổ mắt
+
giun kim
:
pinworm
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
cleave
:
chẻ, bổto cleave a block of wood in two bổ đôi khúc gỗ